Giải thích chi tiết các loại ống thủy lực SN, SC và SP

2025-02-20


Ống thủy lực là thành phần chính để truyền công suất trong các hệ thống thủy lực. Có nhiều mô hình, trong đó SN, SC và SP là ba loại phổ biến nhất. Sự khác biệt chính nằm ở cấu trúc của lớp gia cố và phạm vi áp suất áp dụng.

1. Ống thủy lực loại SN

SN loại ống thủy lực thường đề cập đến ống đáp ứng Tiêu chuẩn SAE R1AT, R1B và R2, và phạm vi áp suất làm việc của chúng là từ 21 đến 28 MPa. Cấu trúc của ống này thường bao gồm một lớp cao su bên trong, một lớp gia cố và một lớp cao su bên ngoài. Lớp cao su bên trong chủ yếu được làm bằng cao su nitrile (NBR), có khả năng chống dầu và chống mài mòn tốt; lớp gia cố được làm bằng bện dây thép cường độ caohoặcquanh co để đảm bảo khả năng chịu áp lực cao của ống; lớp cao su bên ngoài thường sử dụng cao su chloroprene (CR) hoặc polyethylene chlorosulfonated (CSM) để cung cấp khả năng chống chịu thời tiết tốt và chống mài mòn.

Kịch bản ứng dụng: Thường được sử dụng trong máy móc kỹ thuật, máy móc nông nghiệp, máy xúc, xe nâng và các thiết bị khác. Do khả năng chống dầu tốt và chống mài mòn, nó được sử dụng rộng rãi để vận chuyển dầu thủy lực, dầu bôi trơn và các phương tiện khác.

Thuận lợi:

Cấu trúc đơn giản, dễ cài đặt và bảo trì.

Chi phí thấp, phù hợp với điều kiện làm việc chung.

Chống dầu tốt và chống mài mòn.

Nhược điểm:

Khả năng chịu áp suất cao hạn chế, không phù hợp với hệ thống áp suất cao.

Tổn thương do mỏi có thể xảy ra trong môi trường rung động cao.

2. Ống thủy lực SC

SC ống thủy lực thường đề cập đến ống đáp ứng Tiêu chuẩn SAE R9, R12, R13, và phạm vi áp suất làm việc của nó là từ 35 đến 70 MPa. Sự khác biệt chính giữa ống SC và loại SN là lớp gia cố được bọc bằng dây thép cường độ cao, giúp cải thiện khả năng chịu áp lực của ống. Ngoài ra, lớp cao su bên trong của ống SC thường sử dụng cao su nitrile hydro hóa chịu nhiệt độ cao (HNBR) để đối phó với môi trường làm việc nhiệt độ cao hơn; lớp cao su bên ngoài sử dụng cao su tổng hợp chịu dầu và chịu thời tiết tốt hơn.

Kịch bản ứng dụng: Thường được sử dụng trong máy móc kỹ thuật quy mô lớn, thiết bị khai thác mỏ, tàu và các dịp khác có yêu cầu chịu áp lực cao. Ngoài ra, nó cũng thích hợp cho các hệ thống thủy lực trong môi trường nhiệt độ cao.

Thuận lợi:

Khả năng chịu áp lực cao mạnh mẽ, thích hợp cho các hệ thống áp suất cao.

Chịu nhiệt độ cao tốt, phù hợp với điều kiện nhiệt độ cao.

Tuổi thọ dài và độ tin cậy cao.

Nhược điểm:

Chi phí cao, phù hợp với điều kiện làm việc cụ thể.

Cấu trúc phức tạp, yêu cầu lắp đặt và bảo trì cao.

3. Ống thủy lực loại SP

SP loại ống thủy lực thường đề cập đến ống đáp ứng Tiêu chuẩn SAE R17, R19, R21, và phạm vi áp suất làm việc của nó là từ 70 đến 140MPa, thuộc về ống thủy lực áp suất cực cao. Lớp gia cố của ống loại SP là cuộn dây thép siêu bền nhiều lớp để đảm bảo khả năng chịu áp lực cực cao của nó. Lớp cao su bên trong thường sử dụng cao su flo (FKM) với khả năng chịu áp suất cao và chống dầu tuyệt vời, và lớp cao su bên ngoài sử dụng cao su tổng hợp đặc biệt với khả năng chống va đập và chống mài mòn.

Kịch bản ứng dụng: Thường được sử dụng trong máy bơm thủy lực, xi lanh thủy lực, thiết bị kiểm tra áp suất cao và các dịp khác với yêu cầu khả năng chịu áp suất cực cao. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống thủy lực trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như hoạt động dưới biển sâu, hàng không vũ trụ, v.v.

Thuận lợi:

Khả năng chịu áp lực cực cao, phù hợp với điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Khả năng chống dầu tuyệt vời, chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn.

Độ tin cậy cao và tuổi thọ lâu dài.

Nhược điểm:

Chi phí rất cao, phù hợp với các ứng dụng cao cấp cụ thể.

Yêu cầu kỹ thuật cực cao để lắp đặt và bảo trì.

Bản tóm tắt

Sự khác biệt chính giữa ống thủy lực SN, SC và SP là phạm vi áp suất làm việc, cấu trúc lớp gia cố, vật liệu lớp cao su bên trong và vật liệu lớp cao su bên ngoài. Loại SN phù hợp với hệ thống áp suất trung bình và thấp, loại SC phù hợp với hệ thống áp suất cao và loại SP phù hợp với hệ thống áp suất cực cao. Khi lựa chọn ống thủy lực, cần phải có những lựa chọn hợp lý dựa trên môi trường làm việc cụ thể, yêu cầu áp suất và đặc tính trung bình để đảm bảo an toàn và độ tin cậy của hệ thống.

Ống thủy lực là thành phần chính để truyền công suất trong các hệ thống thủy lực. Có nhiều mô hình, trong đó SN, SC và SP là ba loại phổ biến nhất. Sự khác biệt chính nằm ở cấu trúc của lớp gia cố và phạm vi áp suất áp dụng.

1. Ống thủy lực loại SN

SN loại ống thủy lực thường đề cập đến ống đáp ứng Tiêu chuẩn SAE R1AT, R1B và R2, và phạm vi áp suất làm việc của chúng là từ 21 đến 28 MPa. Cấu trúc của ống này thường bao gồm một lớp cao su bên trong, một lớp gia cố và một lớp cao su bên ngoài. Lớp cao su bên trong chủ yếu được làm bằng cao su nitrile (NBR), có khả năng chống dầu và chống mài mòn tốt; lớp gia cố được làm bằng bện dây thép cường độ caohoặcquanh co để đảm bảo khả năng chịu áp lực cao của ống; lớp cao su bên ngoài thường sử dụng cao su chloroprene (CR) hoặc polyethylene chlorosulfonated (CSM) để cung cấp khả năng chống chịu thời tiết tốt và chống mài mòn.

Kịch bản ứng dụng: Thường được sử dụng trong máy móc kỹ thuật, máy móc nông nghiệp, máy xúc, xe nâng và các thiết bị khác. Do khả năng chống dầu tốt và chống mài mòn, nó được sử dụng rộng rãi để vận chuyển dầu thủy lực, dầu bôi trơn và các phương tiện khác.

Thuận lợi:

Cấu trúc đơn giản, dễ cài đặt và bảo trì.

Chi phí thấp, phù hợp với điều kiện làm việc chung.

Chống dầu tốt và chống mài mòn.

Nhược điểm:

Khả năng chịu áp suất cao hạn chế, không phù hợp với hệ thống áp suất cao.

Tổn thương do mỏi có thể xảy ra trong môi trường rung động cao.

2. Ống thủy lực SC

SC ống thủy lực thường đề cập đến ống đáp ứng Tiêu chuẩn SAE R9, R12, R13, và phạm vi áp suất làm việc của nó là từ 35 đến 70 MPa. Sự khác biệt chính giữa ống SC và loại SN là lớp gia cố được bọc bằng dây thép cường độ cao, giúp cải thiện khả năng chịu áp lực của ống. Ngoài ra, lớp cao su bên trong của ống SC thường sử dụng cao su nitrile hydro hóa chịu nhiệt độ cao (HNBR) để đối phó với môi trường làm việc nhiệt độ cao hơn; lớp cao su bên ngoài sử dụng cao su tổng hợp chịu dầu và chịu thời tiết tốt hơn.

Kịch bản ứng dụng: Thường được sử dụng trong máy móc kỹ thuật quy mô lớn, thiết bị khai thác mỏ, tàu và các dịp khác có yêu cầu chịu áp lực cao. Ngoài ra, nó cũng thích hợp cho các hệ thống thủy lực trong môi trường nhiệt độ cao.

Thuận lợi:

Khả năng chịu áp lực cao mạnh mẽ, thích hợp cho các hệ thống áp suất cao.

Chịu nhiệt độ cao tốt, phù hợp với điều kiện nhiệt độ cao.

Tuổi thọ dài và độ tin cậy cao.

Nhược điểm:

Chi phí cao, phù hợp với điều kiện làm việc cụ thể.

Cấu trúc phức tạp, yêu cầu lắp đặt và bảo trì cao.

3. Ống thủy lực loại SP

SP loại ống thủy lực thường đề cập đến ống đáp ứng Tiêu chuẩn SAE R17, R19, R21, và phạm vi áp suất làm việc của nó là từ 70 đến 140MPa, thuộc về ống thủy lực áp suất cực cao. Lớp gia cố của ống loại SP là cuộn dây thép siêu bền nhiều lớp để đảm bảo khả năng chịu áp lực cực cao của nó. Lớp cao su bên trong thường sử dụng cao su flo (FKM) với khả năng chịu áp suất cao và chống dầu tuyệt vời, và lớp cao su bên ngoài sử dụng cao su tổng hợp đặc biệt với khả năng chống va đập và chống mài mòn.

Kịch bản ứng dụng: Thường được sử dụng trong máy bơm thủy lực, xi lanh thủy lực, thiết bị kiểm tra áp suất cao và các dịp khác với yêu cầu khả năng chịu áp suất cực cao. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống thủy lực trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như hoạt động dưới biển sâu, hàng không vũ trụ, v.v.

Thuận lợi:

Khả năng chịu áp lực cực cao, phù hợp với điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Khả năng chống dầu tuyệt vời, chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn.

Độ tin cậy cao và tuổi thọ lâu dài.

Nhược điểm:

Chi phí rất cao, phù hợp với các ứng dụng cao cấp cụ thể.

Yêu cầu kỹ thuật cực cao để lắp đặt và bảo trì.

Bản tóm tắt

Sự khác biệt chính giữa ống thủy lực SN, SC và SP là phạm vi áp suất làm việc, cấu trúc lớp gia cố, vật liệu lớp cao su bên trong và vật liệu lớp cao su bên ngoài. Loại SN phù hợp với hệ thống áp suất trung bình và thấp, loại SC phù hợp với hệ thống áp suất cao và loại SP phù hợp với hệ thống áp suất cực cao. Khi lựa chọn ống thủy lực, cần phải có những lựa chọn hợp lý dựa trên môi trường làm việc cụ thể, yêu cầu áp suất và đặc tính trung bình để đảm bảo an toàn và độ tin cậy của hệ thống.